Có 2 kết quả:

荳蔻 dòu kòu ㄉㄡˋ ㄎㄡˋ豆蔻 dòu kòu ㄉㄡˋ ㄎㄡˋ

1/2

Từ điển phổ thông

1. cậu đậu khấu (mọc ở xứ nóng, quả như quả nhãn, trắng hoặc hồng, dùng làm thuốc)
2. thiếu nữ xinh xắn

dòu kòu ㄉㄡˋ ㄎㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. cậu đậu khấu (mọc ở xứ nóng, quả như quả nhãn, trắng hoặc hồng, dùng làm thuốc)
2. thiếu nữ xinh xắn

Từ điển Trung-Anh

(1) cardamom (Elettaria cardamomum)
(2) fig. a girl's teenage years
(3) maidenhood
(4) a budding beauty